NVIDIA Tesla T4 vs V100 là hai trong số những GPU chuyên nghiệp hàng đầu của NVIDIA, được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như học máy và xử lý đồ họa. Tuy nhiên, giữa hai GPU này có một số điểm khác biệt quan trọng, có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của bạn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh NVIDIA Tesla T4 và V100 về các thông số kỹ thuật, hiệu suất, giá cả và ứng dụng. Sau khi đọc bài viết này, bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn về những điểm khác biệt giữa hai GPU này và đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu của mình.
Vậy, sự khác biệt giữa NVIDIA Tesla T4 và V100 là gì? Hãy cùng maychuvina tìm hiểu nhé!
Nvidia Tesla T4
NVIDIA Tesla T4 được thiết kế để tăng tốc các ứng dụng AI và máy học. Nó được xây dựng trên kiến trúc Turing của NVIDIA, bao gồm các tính năng mới như:
- Tensor Cores
- RT Cores
- Tính toán hiệu năng cao
- Xử lý hình ảnh.
Tesla T4 có khoảng 2560 nhân CUDA, 320 nhân Tensor, và 65 TFLOPS hiệu suất tính toán cho hoạt động FP32. Các Tensor Cores giúp tăng tốc tính toán học sâu và các phép tính liên quan đến ma trận như trong các mô hình mạng nơ-ron.
NVIDIA Tesla T4 đi kèm với bộ nhớ GDDR6 16 GB, cho phép lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn. Tesla T4 được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa cho các ứng dụng inference. Điều này giúp giảm tiêu thụ điện năng và nhiệt độ hoạt động so với các GPU khác trong dòng sản phẩm NVIDIA. Tesla T4 chủ yếu được sử dụng cho các nhiệm vụ inference trong trí tuệ nhân tạo, bao gồm nhận dạng hình ảnh, dịch máy, xử lý ngôn ngữ tự nhiên và nhiều ứng dụng học máy khác
Tại sao nên chọn Nvidia Tesla T4?
Tesla T4 của Nvidia mang đến hiệu suất đột phá. Nó có thể hoạt động trên các khối lượng công việc đám mây khác nhau bao gồm:
- Điện toán hiệu năng cao(High-performance computing)
- Đào tạo và suy luận học sâu(Deep-learning training and inference)
- Học máy(Machine learning)
- Phân tích dữ liệu(Data analytics)
- Đồ họa(Graphics)
Bộ xử lý Đồ họa NVIDIA T4 là một trong những bộ tăng tốc phổ quát lý tưởng cho môi trường tính toán phân tán. Tính đột phá của nó hỗ trợ cả học sâu và học máy. Nó mang lại hiệu suất tốt nhất để hỗ trợ triển khai quy mô lớn. GPU NVIDIA Tesla T4 ra mắt vào ngày 13 tháng 9 năm 2018.
- Tốc độ xung nhịp tối đa: 1515 MHz
- Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 10000 MHz
- Hỗ trợ công suất: 75 Watt
Xem thêm: Đánh giá về Card đồ họa Tesla T4
Nvidia Tesla V100 Volta
Nvidia Tesla V100 PCIe là một GPU chuyên dụng cho các trung tâm dữ liệu, được thiết kế để tăng tốc các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (ML), và tính toán hiệu suất cao (HPC). Tesla V100 được cung cấp bởi kiến trúc Volta của Nvidia, bao gồm các tính năng mới như:
- Kiến trúc: Volta
- Số nhân CUDA: 5.120
- Số nhân Tensor: 640
- Bộ nhớ: 16 GB HBM2
- Băng thông bộ nhớ: 900 GB/s
- Công suất: 250 W
NVIDIA V100 có 5120 nhân CUDA, 640 nhân Tensor, và 130 TFLOPS hiệu suất tính toán. Các lõi Tensor Cores cho phép thực hiện các phép toán ma trận nhanh hơn nhiều so với các lõi CUDA thông thường.
Bộ nhớ HBM2 trên NVIDIA V100 cung cấp băng thông cao hơn 1,5 lần so với GPU Pascal nhờ sự kết hợp giữa băng thông thô được cải thiện lên đến 900GB/s và hiệu suất sử dụng DRAM cao hơn 95%. Tesla V100 hiện có bộ nhớ 16GB và 32GB. Với bộ nhớ HBM2 cung cấp băng thông bộ nhớ cao hơn gấp 3 lần so với GDDR5.
Ngoài ra, công nghệ NVLink liên kết GPU tốc độ cao cung cấp băng thông liên kết giữa các GPU cao hơn gấp 10 lần so với PCIe 3.0. Điều này cho phép bạn kết nối nhiều GPU với nhau để tạo các hệ thống siêu máy tính có khả năng xử lý khối lượng công việc khổng lồ.
Xem thêm:
Card GPU NVIDIA Tesla Volta V100 32GB HBM2
Card GPU NVIDIA Quadro GV100 32GB HBM2
Tại sao nên chọn Nvidia Tesla V100?
NVIDIA Tesla V100 PCIe là một trong những card đồ họa tiên tiến nhất được xây dựng dựa trên kiến trúc Volta của NVIDIA, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng tính toán cao cấp và học máy sâu. Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên mua NVIDIA Tesla V100 PCIe:
- Hiệu suất tính toán mạnh mẽ: Tesla V100 PCIe được trang bị 5120 nhân CUDA và công nghệ Tensor Cores, giúp tăng cường hiệu suất tính toán và huấn luyện mạng nơ-ron sâu. Điều này thích hợp cho các tác vụ khảo sát dữ liệu, mô phỏng khoa học, xử lý hình ảnh y tế và nhiều ứng dụng khác.
- Hỗ trợ tích hợp AI: Với khả năng sử dụng Tensor Cores, Tesla V100 PCIe hỗ trợ hiệu suất cao cho các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) như học máy sâu và mạng nơ-ron tích chập (CNN).
- Khả năng học sâu tốt: Điểm mạnh của V100 PCIe nằm trong khả năng xử lý dữ liệu lớn và huấn luyện các mô hình học sâu phức tạp. Điều này giúp giảm thời gian đào tạo và cải thiện hiệu suất của các dự án học máy.
- Công nghệ NVLink: Tesla V100 PCIe hỗ trợ kết nối NVLink, cho phép kết nối nhiều card Tesla V100 PCIe với nhau để tăng hiệu suất tính toán và băng thông dữ liệu giữa chúng. Điều này hữu ích cho các ứng dụng yêu cầu tính toán song song mạnh mẽ.
Xem thêm: 3 lý do để chọn GPU NVIDIA Tesla V100 cho hệ thống của bạn
So sánh: Nvidia Tesla T4 vs Nvidia Tesla v100
Nvidia Tesla T4 và Nvidia Tesla V100 đều là các card đồ họa chuyên dụng cho máy chủ dùng trong các ứng dụng deep learning. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt về hiệu năng và giá cả.
So sánh dựa trên bộ xử lý đồ họa
Tốc độ xung nhịp của CPU là một yếu tố quan trọng để xác định tốc độ hoạt động tối ưu của một ứng dụng cụ thể.
ASPECTS | TESLA T4 | TESLA V100 |
GPU model | TU104 | GV100 |
Architecture | Turing | Volta |
Foundry | TSMC | TSMC |
Manufacturing process | 12nm | 12nm |
Die size | 545mm2 | 815mm2 |
Chúng tôi khuyên bạn nên hạn chế thay đổi tốc độ xung nhịp, vì điều này có thể làm giảm hiệu suất của card đồ họa của bạn.
So sánh dựa trên tốc độ xung nhịp
Dưới đây phân biệt Tesla T4 và Tesla V100 dựa trên tốc độ xung nhịp:
ASPECTS | TESLA T4 | TESLA V100 |
Base clock | 585 MHz | 1245 MHz |
Boost clock | 1590 MHz | 1380 MHz |
Memory clock | 1250 MHz 10 Gbps effective | 876 MHz 1752 Mbps effective |
Mỗi thiết bị đều cần có bộ nhớ để lưu trữ dữ liệu. Bộ nhớ càng lớn thì càng tốt, vì người dùng có thể lưu trữ nhiều dữ liệu hơn. Tuy nhiên, thiết bị có bộ nhớ lớn hơn sẽ có giá cao hơn.
So sánh cấu hình bộ nhớ
ASPECTS | TESLA T4 | TESLA V100 |
Memory size | 16 GB | 16 GB |
Memory type | GDDR6 | HBM2 |
Memory bus width | 256 bit | 4096 bit |
Bandwidth | 320 GB/s | 897 GB/s |
Cấu hình Render
ASPECTS | TESLA T4 | TESLA V100 |
Shading units | 2560 | 5120 |
TMUs | 160 | 320 |
ROPs | 64 | 128 |
SM count | 40 | 80 |
Tensor cores | 320 | 640 |
RT cores | 40 | – |
Cache L1 | 64 KB (per SM) | 128 KB (per SM) |
Cache L2 | 4 MB | 6 MB |
Hiệu suất
ASPECTS | TESLA T4 | TESLA V100 |
Pixel rate | 101.8 GPixel/s | 176.6 GPixel/s |
Texture rate | 254.4 GTexel/s | 441.6 GTexel/s |
FP16 (half) performance | 65.13 TFLOPS (8:1) | 28.26 TFLOPS (2:1) |
FP32 (float) performance | 8.141 TFLOPS | 14.13 TFLOPS |
FP64 (double) performance | 254.4 GFLOPS (1:32) | 7.066 TFLOPS (1:2) |
Biểu đồ
So sánh thiết kế trên bo mạch
ASPECTS | TESLA T4 | TESLA V100 |
SLOT WIDTH | Single-Slot | Dual-Slot |
TDP | 70 W | 250 W |
SUGGESTED PSU | 350 W | 600 W |
OUTPUT | No | No |
POWER CONNECTORS | None | None |
BOARD NUMBER | PG183 SKU 200 | PG183 SKU 200 |
So sánh đồ họa
ASPECTS | TESLA T4 | TESLA V100 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
VULKAN | 1.2.140 | 1.2.131 |
CUDA | 7.5 | 7.0 |
SHADER MODEL | 6.5 | 6.4 |
DirectX | 12 Ultimate | 12 |
Nvidia tesla t4 có kích thước là 15.75 x 11.81 x 7.87 inch, trong khi Tesla V100 có kích thước 16.8 x 7.9 x 3.1 inch. GPU T4 nặng khoảng 1,47 pound, trong khi V100 nặng 4,25 pound.
Kết luận
Như vậy, Nvidia Tesla T4 và Nvidia Tesla V100 PCIe là hai loại card đồ họa chuyên dụng được sử dụng trong các ứng dụng AI và Machine Learning. Cả hai đều có những ưu điểm và hạn chế riêng của mình. Tuy nhiên, Nvidia Tesla V100 PCIe có hiệu năng cao hơn so với Nvidia Tesla T4. Nếu bạn đang tìm kiếm một card đồ họa chuyên dụng cho các ứng dụng AI và Machine Learning thì Nvidia Tesla V100 PCIe là lựa chọn tốt hơn. Nếu bạn có thắc mắc hay góp ý gì về bài viết này, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết để được hỗ trợ nhanh chóng.