Bộ xử lý Intel Xeon Silver 4309Y (12M Cache, 2.80 GHz) có khả năng tự điều chỉnh hiệu suất để đáp ứng các tác vụ yêu cầu sức mạnh tính toán cao. Với tần số turbo tối đa 3.60 GHz và tần số cơ sở của bộ xử lý 2.80 GHz, bộ xử lý này có thể xử lý dữ liệu phức tạp và các ứng dụng máy chủ và công việc máy chủ tải nặng với hiệu suất ấn tượng.
Với bộ nhớ đệm 12 MB Intel® Smart Cache của bộ xử lý này cung cấp khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng và tăng cường hiệu suất tổng thể của hệ thống. Với tốc độ Intel UPI lên đến 10.4 GT/s và số lượng liên kết UPI là 2, bộ xử lý này cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng giữa các bộ xử lý và các thành phần khác của hệ thống.
Với TDP (Công suất thiết kế nhiệt) là 105 W, bộ xử lý Intel Xeon Silver 4309Y cung cấp một sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu suất và tiêu thụ năng lượng. Điều này giúp giảm thiểu sự tiêu tốn điện năng và giảm chi phí hoạt động.
Bộ xử lý Intel® Xeon® Silver 4309Y(12M Cache, 2.80 GHz) | |
---|---|
Thông tin kỹ thuật CPU | |
Số Cores | 8 Cores |
Số Threads | 16 Threads |
Tần số turbo tối đa | 3.60 GHz |
Tần số tối đa lên đến Intel SpeedStep® | 3.60 GHz |
Tần số Cơ sở của P-core | 2.80 GHz |
Tần số Cơ sở E-core | 2.80 MHz |
Tần số cơ sở của bộ xử lý | 2.80 GHz |
Bộ nhớ đệm | 12 MB Intel® Smart |
Tốc độ Intel® UPI | 10.4 GT/s |
Liên kết UPI | 2 |
TDP | 105 W |
Thông số bộ nhớ | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 6 TB |
Các loại bộ nhớ | DDR4-2667 |
Tốc độ bộ nhớ tối đa | 2667 MHz |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 8 |
Có hỗ trợ bộ nhớ liên tục Intel® Optane™ DC | Không |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | Có |
Tóm lại, Intel Xeon Silver 4309Y (12M Cache, 2.80 GHz) là một bộ xử lý mạnh mẽ và linh hoạt, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu xử lý cao trong các môi trường máy chủ và trung tâm dữ liệu. Với tốc độ xử lý nhanh chóng, khả năng tăng cường hiệu suất và hiệu quả về năng lượng, bộ xử lý này là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu tính toán đa luồng và công việc máy chủ tải nặng.
Đánh giá
There are no reviews yet