Bit là gì? Byte là gì? Một Byte bằng bao nhiêu Bit?

Với những ai thường xuyên sử dụng máy tính, Bit và Byte chắc chắn không còn là những thuật ngữ xa lạ. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi Bit và Byte là gì chưa? Chúng ta sử dụng Bit và Byte để làm gì? Và một Byte bằng bao nhiêu Bit? Hãy cùng Máy Chủ Vina tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Bit là gì?

Bit, viết tắt của từ Binary Digit, là đơn vị nhỏ nhất để biểu thị thông tin trong máy tính và là đơn vị cơ bản để đo lượng thông tin trong hệ thống. Nó được sử dụng để tính dung lượng của bộ nhớ như ổ cứng, thẻ nhớ, USB, RAM… Mỗi bit là một chữ số nhị phân 0 hoặc 1, đồng thời thể hiện một trong hai trạng thái tắt hoặc mở tương ứng của cổng luận lí nằm trong mạch điện tử.

Byte là gì?

Byte là đơn vị được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trên bộ nhớ của máy tính, một byte gồm 8 bit và có thể biểu diễn 28=256 giá trị khác nhau. Vì vậy, với 1 bytes, chúng ta có thể biểu diễn từ 0 đến 255 số nguyên không dấu hoặc số có dấu từ -128 đến 127. 1 Byte tương đương với 8 Bit. 1 Byte có thể thể hiện 256 trạng thái của thông tin.

1 Byte sẽ tương đương với 8 Bit. 1 Byte có thể thể hiện 256 trạng thái của thông tin, cho ví dụ như số hay số kết hợp với chữ. 1 Byte chỉ có thể biểu diễn một ký tự. 10 Byte có thể tương đương xấp xỉ với một từ. 100 Byte cũng có thể tương đương với một câu mà có độ dài trung bình.

Phân biệt khi nào nên dùng Bit và Byte?

Thông thường, byte được dùng để thể hiện dung lượng của thiết bị lưu trữ, trong khi bit chủ yếu được dùng để mô tả tốc độ truyền tải của dữ liệu trong thiết bị lưu trữ và mạng viễn thông. Ngoài ra, bit còn được dùng để chỉ khả năng tính toán của CPU cùng một số chức năng khác.

Theo quy ước quốc tế, bit được ký hiệu là “b“, Byte ký hiệu là “B”. 1 Byte bằng 8 bit. Để đổi từ Byte sang bit, bạn phải nhân giá trị đó với 8. Ngược lại, để đổi từ bit sang Byte ta lấy giá trị đó chia với 8.

Ví dụ: 1 Gb (gigabit) = 0,125 GB (gigabyte) = 125 MB (megabyte)

Các tiền tố như kilo, mega (M), peta (P), exa (E), giga (G), tera (T), zetta (Z) và yotta (Y) được sử dụng để biểu thị các đơn vị lớn hơn của bit và byte. Trong hệ thập phân, “k” được sử dụng để biểu thị kilo, trong khi “K” được sử dụng trong hệ nhị phân.

Một điểm quan trọng khác cần lưu ý khi chuyển đổi giữa hệ thập phân (Decimal) và nhị phân (Binary) là các đơn vị đo lường. Để tránh nhầm lẫn, một số tổ chức tiêu chuẩn như JEDEC, IEC và ISO đã đề xuất sử dụng các thuật ngữ thay thế như kibibyte (KiB), gibibyte (GiB), mebibyte (MiB), tebibyte (TiB) để đo lường dữ liệu số bộ nhớ máy tính theo hệ nhị phân.

Ví dụ, trong hệ thập phân, 1KB = 1000 byte. Tuy nhiên, trong hệ nhị phân, 1KB = 1024 byte. Tương tự, 1MB = 1000 KB = 1.000.000 byte trong hệ thập phân và 1MB = 1024 KiB = 1.048.576 byte trong hệ nhị phân. Tuy nhiên, các đơn vị KiB, MiB… chỉ được hỗ trợ trên các hệ thống mới nhất, còn các hệ thống cũ vẫn chỉ sử dụng KB, MB…

Tốc độ truyền tải dữ liệu

Chuẩn giao tiếp SATA, được giới thiệu lần đầu vào năm 2001, hiện là chuẩn được sử dụng rộng rãi cho các thiết bị lưu trữ nội bộ như ổ cứng, SSD và ổ quang. SATA đã trải qua ba thế hệ cải tiến với tốc độ truyền dẫn nhanh hơn, bao gồm SATA 1.0 với tốc độ 1,5 Gb/s, SATA 2.0 với tốc độ 3 Gb/s và SATA 3.0 với tốc độ truyền dữ liệu lên tới 6Gb/s.

Khi chuyển đổi từ Gb/s (tốc độ gigabit mỗi giây) sang MBps (tốc độ megabyte mỗi giây), tốc độ truyền dữ liệu của các chuẩn SATA lần lượt là 192, 384 và 768 MB/s. Tuy nhiên, một số người thắc mắc vì sao một số trang web lại ghi tốc độ SATA 1.0 là 150MBps, SATA 2.0 là 300MBps và SATA 3.0 là 600 MB/s.

Điều này liên quan đến cách truyền dữ liệu qua mạng. Chuẩn SATA sử dụng kỹ thuật mã hóa 8b/10b, trong đó mỗi byte dữ liệu được thêm vào một hoặc hai bit. Thông tin được truyền không chỉ bao gồm dữ liệu thực tế mà còn bao gồm các thông tin điều khiển để xác thực và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu khi gửi. Do đó, nếu loại bỏ bit thông tin được thêm vào, tốc độ tải dữ liệu thực tế của chuẩn SATA 1.0 là 150 MB/s, SATA 2.0 là 300 MB/s và SATA 3.0 là 600 MB/s.

Tương tự như vậy, giao tiếp PCI Express 1.0 và 2.0 cũng sử dụng phương pháp mã hóa 8b/10b, trong khi PCIe 3.0 áp dụng kỹ thuật “scrambling”, sử dụng hàm nhị phân để biểu diễn luồng dữ liệu. Nhờ vậy mà chuẩn PCI Express 3.0 đã tăng gấp đôi hiệu năng so với thế hệ 2.0 nhưng chỉ cần tốc độ bit là 8 GT/s thay vì phải cần đến 10 GT/s (gigatransfer/giây).

Lời kết

Với các thông tin đã cung cấp, chúng tôi hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về bit và byte, cũng như cách quy đổi giữa chúng. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hay góp ý nào, hãy để lại bình luận dưới đây. Chúng tôi sẽ phản hồi sớm nhất có thể.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *