Ổ cứng Ultrastar DC HC320 8TB

4.200.000

Giá trên chưa bao gồm 10% thuế VAT

Thông tin sản phẩm
  • Model: WD Ultrastar® DC HC320
  • Dung lượng: 8 TB
  • Interface: SATA 6Gb/s, SAS 12Gb/s
  • Tốc độ truyền dữ liệu: Up to 255 MB/s
  • Tốc độ vòng quay: 7200 RPM
  • Cache: 256 MB
  • MTBF: 2.000.000 hours

Ổ cứng Ultrastar DC HC320 8TB là một ổ cứng cao cấp, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu và ứng dụng doanh nghiệp. Với sự kết hợp giữa hiệu suất ổn định, dung lượng lớn và độ tin cậy cao, Ultrastar DC HC320 là lựa chọn hoàn hảo cho các doanh nghiệp và người dùng cá nhân có nhu cầu lưu trữ dữ liệu.

Ultrastar DC HC320 có dung lượng 8TB và được xây dựng trên công nghệ chuẩn chất lượng cao của Western Digital, mang đến hiệu suất và độ tin cậy vượt trội. Với giao diện SATA 6Gb/s, tốc độ quay 7200 RPM và bộ nhớ cache lên đến 256MB, Ultrastar DC HC320 có khả năng xử lý dữ liệu một cách hiệu quả và giảm thiểu thời gian truy cập.

Ultrastar DC HC320 được xây dựng với tiêu chuẩn chất lượng cao của Western Digital, đảm bảo độ tin cậy và độ bền trong suốt quá trình sử dụng. Với tuổi thọ ổ đĩa lên đến 2 triệu giờ MTBF (Mean Time Between Failures), Ultrastar DC HC320 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe về tính ổn định và sự tin cậy.

Ultrastar DC HC320 thích hợp cho nhiều ứng dụng lưu trữ dữ liệu khác nhau. Với khả năng chịu tải công việc liên tục và hoạt động 24/7, nó là một lựa chọn lý tưởng cho hệ thống NAS (Network Attached Storage), máy chủ lưu trữ, hệ thống lưu trữ đám mây và các ứng dụng doanh nghiệp khác.

Mua Ổ cứng Ultrastar DC HC320 8TB ở đâu?

Ổ cứng Ultrastar DC HC320 8TB chính hãng hiện tại được phân phối bởi Máy Chủ Vina. Quý khách có nhu cầu hỗ trợ tư vấn, báo giá, đặt hàng vui lòng Liên Hệ với chúng tôi để được hỗ trợ tốt hơn.

Ổ cứng Ultrastar® DC HC320 8TB
Model SATA Model SAS Model
Configuration
Interface(Gb/s) SATA 6Gb/s SAS 12Gb/s
Capacity(TB) 8 TB 8 TB
Form Factor 3.5 inch 3.5 inch
Format: Sector size (bytes) 4Kn: 4096
512n/512e: 512
4Kn: 4096, 4104, 4160, 4160, 4224
512n/512e: 512,520,528
Areal Density (Gbits/sq. in, max) 834 834
Performance
Cache Size(MB) 256 256
Rotational speed (RPM) 7200 7200
Latency average (ms) 4.16 4.16
Interface transfer rate (MB/s, max) 600 1200
Sustained transfer rate(MB/s, max)/(MiB/s, max) 255/243 255/243
Power
Requirement +5 VDC, +12VDC +5 VDC, +12VDC
Operating (W) 8.8 12.8
Idle(W) 7.4 8.4
Reliability
Error rate (non-recoverable bits read) 1 in 10 1 in 10
Load/Unload cycles (at 40°C) 600,000 600,000
Availability (hrs/day x days/wk) 24/7 24/7
MTBF (M hours, projected) 2.0 2.0
Limited warranty (yrs) 5 5
0
ĐÁNH GIÁ TRUNG BÌNH
  • 5
    0% (0)
  • 4
    0% (0)
  • 3
    0% (0)
  • 2
    0% (0)
  • 1
    0% (0)

Đánh giá

There are no reviews yet

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.